Phiên âm : pàn lí.
Hán Việt : bạn li.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
叛亂背離。如:「沒想到這位高級將領也會叛離。」
bội phản; phản bội。背叛。